Có 2 kết quả:
宽容 khoan dung • 寬容 khoan dung
giản thể
Từ điển phổ thông
khoan dung, rộng lượng, dung thứ
phồn thể
Từ điển phổ thông
khoan dung, rộng lượng, dung thứ
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lòng dạ rộng rãi, bao bọc người.
giản thể
Từ điển phổ thông
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng