Có 2 kết quả:

宽容 khoan dung寬容 khoan dung

1/2

khoan dung

giản thể

Từ điển phổ thông

khoan dung, rộng lượng, dung thứ

khoan dung

phồn thể

Từ điển phổ thông

khoan dung, rộng lượng, dung thứ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lòng dạ rộng rãi, bao bọc người.